Tỷ giá hối đoái lên xuống vì sao? Hé lộ 13 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá này!
Yếu tố ảnh hưởng tỷ giá hối đoái là những yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động thương mại quốc tế và dòng vốn đầu tư. Tỷ giá này không phải là một con số cố định mà thay đổi liên tục dưới tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Nếu bạn muốn hiểu rõ về những yếu tố này, bài viết dưới đây sẽ giải thích những yếu tố chính tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái của các đồng tiền trên thế giới.
1. Quy luật cung – cầu ngoại tệ
Tỷ giá hối đoái, cũng giống như giá của bất kỳ loại hàng hóa nào khác, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ quy luật cung – cầu. Khi nguồn cung ngoại tệ dồi dào hơn nhu cầu, tức là có nhiều người bán ngoại tệ hơn người mua, thì giá trị của đồng ngoại tệ sẽ giảm. Lúc này, tỷ giá hối đoái sẽ đi xuống.
Ngược lại, nếu cầu vượt cung, tức là nhu cầu nắm giữ ngoại tệ tăng mạnh (ví dụ như khi quốc gia đó tăng nhập khẩu), thì giá ngoại tệ sẽ tăng. Điều này khiến đồng nội tệ mất giá và làm cho tỷ giá hối đoái tăng lên.
Ví dụ dễ hiểu: Khi Việt Nam nhập khẩu nhiều hàng hóa từ nước ngoài, các doanh nghiệp cần nhiều USD hơn để thanh toán, khiến nhu cầu USD tăng và tỷ giá USD/VND cũng tăng theo.
2. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP)
Cán cân thanh toán là bản ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định. Nó bao gồm cả dòng tiền vào và dòng tiền ra bằng ngoại tệ.
- Khi cán cân thanh toán thâm hụt (chi nhiều hơn thu): Quốc gia sẽ cần nhiều ngoại tệ để chi trả, từ đó làm tăng nhu cầu ngoại tệ và khiến tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ yếu đi).
- Ngược lại, nếu cán cân thanh toán thặng dư (thu nhiều hơn chi): Lượng ngoại tệ thu vào lớn hơn làm giảm nhu cầu ngoại tệ, tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ mạnh hơn).
Ví dụ: Một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu sẽ có lượng ngoại tệ chảy vào lớn hơn, giúp đồng nội tệ ổn định và thậm chí tăng giá.

3. Lãi suất thị trường
Lãi suất và tỷ giá hối đoái luôn tồn tại mối quan hệ tương tác mật thiết trong nền kinh tế. Theo quan điểm kinh tế học, dòng vốn thường có xu hướng chảy từ những khu vực có lãi suất thấp sang nơi có lãi suất cao nhằm tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn. Vì vậy, khi lãi suất trong nước tăng lên, quốc gia đó sẽ trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà đầu tư quốc tế, kéo theo dòng vốn ngoại chảy vào mạnh mẽ.
Việc này làm gia tăng nguồn cung ngoại tệ, đồng thời khiến đồng nội tệ tăng giá so với đồng ngoại tệ – từ đó kéo tỷ giá hối đoái giảm xuống. Một tỷ giá thấp hơn không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu mà còn góp phần giữ ổn định kinh tế vĩ mô trong dài hạn.
Tuy nhiên, không thể chỉ nhìn vào lãi suất mà bỏ qua các yếu tố khác như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế toàn cầu hay các biến động chính trị – vì tất cả đều có thể tác động đến tỷ giá hối đoái theo nhiều chiều hướng khác nhau.
4. Tỷ lệ lạm phát
Lạm phát là mức độ tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng nội tệ và từ đó tác động đến tỷ giá hối đoái.
- Khi lạm phát cao: Đồng nội tệ mất giá nhanh, người dân và doanh nghiệp có xu hướng chuyển sang giữ ngoại tệ để tránh rủi ro mất giá. Điều này làm cầu ngoại tệ tăng, tỷ giá hối đoái bị đẩy lên cao.
- Ngược lại, nếu lạm phát được kiểm soát tốt, đồng nội tệ giữ được giá trị ổn định, từ đó giúp tỷ giá hối đoái giảm hoặc duy trì ở mức hợp lý.
Lưu ý: Kiểm soát lạm phát hiệu quả không chỉ bảo vệ giá trị đồng nội tệ mà còn tạo lòng tin cho các nhà đầu tư quốc tế và thúc đẩy thương mại.
5. Nợ công
Nợ công là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng thâm hụt ngân sách. Khi nguồn thu không đủ bù chi, chính phủ buộc phải vay mượn, phần lớn đến từ các tổ chức tài chính nước ngoài. Điều này làm tăng lượng ngoại tệ được bơm vào nền kinh tế, khiến tỷ giá hối đoái có thể giảm trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, mặt trái của việc vay nợ là gánh nặng trả lãi và nợ gốc ngày một lớn hơn. Trong một số trường hợp, để giải quyết vấn đề tài khóa, chính phủ có thể chọn cách in thêm tiền. Nếu lượng tiền được phát hành vượt xa tốc độ tăng trưởng sản xuất, tình trạng lạm phát sẽ leo thang, làm giảm giá trị đồng nội tệ và khiến tỷ giá hối đoái tăng trở lại.
Ngoài ra, khi các khoản nợ đến hạn phải thanh toán bằng ngoại tệ, nhu cầu sử dụng ngoại tệ sẽ tăng. Nhưng sau khi thanh toán xong, nếu cầu ngoại tệ giảm đột ngột, đồng ngoại tệ cũng có thể mất giá, kéo tỷ giá hối đoái xuống theo.

6. Tỷ lệ trao đổi thương mại
Tỷ lệ trao đổi thương mại là một chỉ số kinh tế thể hiện mối quan hệ giữa giá trị hàng hóa, dịch vụ mà quốc gia xuất khẩu và những gì quốc gia nhập khẩu. Chỉ số này được tính bằng cách lấy tổng giá trị xuất khẩu chia cho tổng giá trị nhập khẩu trong một giai đoạn nhất định.
Một quốc gia có tỷ lệ trao đổi thương mại cao đồng nghĩa với việc hàng hóa và dịch vụ nước này có sức cạnh tranh tốt trên thị trường toàn cầu – tức xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu. Điều này giúp cải thiện cán cân thanh toán và hỗ trợ tài khoản vãng lai trở nên lành mạnh hơn.
Tác động của tỷ lệ trao đổi thương mại đến tỷ giá hối đoái cũng khá rõ ràng: nếu quốc gia xuất khẩu mạnh, đồng nội tệ sẽ được mua vào nhiều hơn để thanh toán cho hàng hóa, từ đó làm tăng giá trị đồng tiền. Ngược lại, nếu quốc gia phải nhập khẩu nhiều hơn, cầu về ngoại tệ tăng sẽ làm giảm giá đồng nội tệ và khiến tỷ giá hối đoái tăng.
7. Thu nhập quốc gia
Mức thu nhập của một quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng tỷ giá. Khi thu nhập người dân tăng, họ thường chi tiêu nhiều hơn, đặc biệt là đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu. Điều này kéo theo nhu cầu ngoại tệ tăng, làm cho đồng nội tệ có xu hướng mất giá và khiến tỷ giá hối đoái tăng lên.
Tuy nhiên, bên cạnh tác động trực tiếp đó, còn có những ảnh hưởng gián tiếp. Khi thu nhập bình quân tăng, sức tiêu dùng nội địa được cải thiện, thúc đẩy doanh nghiệp trong nước phát triển để đáp ứng nhu cầu. Nếu sản xuất nội địa theo kịp hoặc vượt nhu cầu, kinh tế sẽ tăng trưởng ổn định, góp phần kiềm chế lạm phát.
Khi lạm phát được kiểm soát tốt, đồng nội tệ sẽ giữ được giá trị – thậm chí tăng lên – từ đó khiến tỷ giá hối đoái giảm. Đây là một chuỗi liên kết chặt chẽ giữa thu nhập, sức tiêu dùng, sản xuất và tỷ giá mà bất kỳ nhà hoạch định chính sách nào cũng cần lưu tâm.
8. Ảnh hưởng của tình hình chính trị đến tỷ giá hối đoái
Tình hình chính trị của một quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc thu hút hoặc ngăn cản dòng vốn đầu tư từ nước ngoài. Trong mắt các nhà đầu tư quốc tế, môi trường chính trị ổn định đồng nghĩa với mức độ an toàn cao hơn, ít rủi ro hơn cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư dài hạn.
Khi một quốc gia duy trì được nền chính trị ổn định, không bị xáo trộn bởi xung đột, bạo loạn hay những biến động xã hội lớn, các nhà đầu tư sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi rót vốn vào thị trường. Điều này không chỉ giúp kích thích đầu tư, mà còn góp phần thúc đẩy tiêu dùng và sản xuất trong nước.
Ngoài ra, nhiều quốc gia ổn định về chính trị thường triển khai các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ để thu hút đầu tư – chẳng hạn như cải cách thủ tục hành chính, ưu đãi thuế, hoặc các gói hỗ trợ tài chính. Những chính sách này tạo điều kiện thuận lợi để dòng vốn nước ngoài đổ vào, làm tăng nhu cầu chuyển đổi ngoại tệ sang đồng nội tệ nhằm phục vụ cho các hoạt động đầu tư.
Việc gia tăng nguồn cầu đối với đồng nội tệ thường dẫn đến sự lên giá của đồng tiền này so với ngoại tệ, từ đó ảnh hưởng tích cực đến tỷ giá hối đoái. Ngược lại, khi bất ổn chính trị xảy ra – như thay đổi chính phủ đột ngột, biểu tình kéo dài hoặc xung đột nội bộ – niềm tin của nhà đầu tư sẽ sụt giảm, kéo theo làn sóng rút vốn. Nhu cầu với đồng nội tệ giảm sút, khiến tỷ giá hối đoái có xu hướng tăng do đồng nội tệ mất giá so với các đồng ngoại tệ mạnh.

9. Tăng trưởng kinh tế và tác động đến tỷ giá hối đoái
Tăng trưởng kinh tế là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái của một quốc gia. Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng GDP cao và thu nhập người dân được cải thiện, quốc gia đó thường trở nên hấp dẫn hơn trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.
Trong bối cảnh như vậy, các doanh nghiệp và tập đoàn nước ngoài sẽ có xu hướng rót vốn để mở rộng thị trường, tận dụng nhu cầu tiêu dùng đang tăng của người dân. Dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp từ nước ngoài tăng lên kéo theo nhu cầu chuyển đổi ngoại tệ sang đồng nội tệ để phục vụ các hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Chính sự gia tăng nhu cầu đối với đồng nội tệ này có thể khiến giá trị của nó tăng lên so với các đồng ngoại tệ khác, từ đó góp phần cải thiện tỷ giá hối đoái. Một đồng tiền mạnh cũng phản ánh niềm tin của nhà đầu tư vào sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế.
Ngược lại, nếu kinh tế rơi vào suy thoái, tốc độ tăng trưởng chậm lại, hay lạm phát tăng cao, thì niềm tin của nhà đầu tư có thể bị lung lay. Điều này dẫn đến việc rút vốn, làm giảm cầu với đồng nội tệ, từ đó khiến tỷ giá hối đoái giảm theo chiều hướng bất lợi – tức đồng nội tệ mất giá so với các đồng tiền khác.
10. Thâm hụt tài khoản vãng lai
Tài khoản vãng lai là một thành phần then chốt trong cán cân thanh toán quốc gia, phản ánh sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, cũng như thu nhập từ đầu tư và các khoản chuyển giao quốc tế. Qua đó, nó cho biết quốc gia đang ở trạng thái thặng dư hay thâm hụt trong các giao dịch với thế giới bên ngoài.
Khi xảy ra thâm hụt tài khoản vãng lai, điều đó đồng nghĩa với việc quốc gia đang chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài nhiều hơn số tiền họ kiếm được từ hoạt động xuất khẩu và thu nhập bên ngoài. Nhu cầu sử dụng ngoại tệ để thanh toán cho hàng hóa nhập khẩu tăng cao, trong khi lượng ngoại tệ thu về từ xuất khẩu lại không đủ để bù đắp.
Điều này dẫn đến việc thị trường phải bơm thêm nội tệ để đổi lấy ngoại tệ, khiến lượng cung nội tệ dư thừa trên thị trường ngoại hối. Kết quả là đồng nội tệ có nguy cơ bị mất giá so với các đồng tiền mạnh, kéo theo tỷ giá hối đoái tăng lên. Diễn biến này có thể gây ra áp lực không nhỏ lên nền kinh tế, nhất là trong bối cảnh nhập khẩu nguyên liệu hoặc hàng hóa thiết yếu.

11. Chênh lệch giá cả hàng hóa và dịch vụ
Chênh lệch giá cả hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia là một yếu tố kinh tế quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái, đặc biệt khi được xem xét dưới góc độ lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP). Theo lý thuyết này, trong điều kiện lý tưởng, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ điều chỉnh để sao cho một rổ hàng hóa giống nhau có giá trị ngang nhau khi quy đổi về cùng một đơn vị tiền tệ.
Ví dụ, nếu một rổ hàng hóa có giá 100 USD tại Mỹ và 80 EUR tại châu Âu, thì tỷ giá hối đoái hợp lý theo lý thuyết PPP sẽ là 1 USD = 0,80 EUR. Tuy nhiên, trên thực tế, chênh lệch về giá cả giữa hai nước không chỉ đơn thuần do yếu tố hàng hóa mà còn chịu ảnh hưởng từ các mức thuế, chi phí vận chuyển, mức độ cạnh tranh và cả rào cản thương mại.
Ngoài ra, lý thuyết PPP tương đối còn chỉ ra rằng nếu một quốc gia có mức lạm phát cao hơn quốc gia khác, giá hàng hóa và dịch vụ ở quốc gia đó sẽ tăng nhanh hơn, làm cho đồng tiền của họ mất giá theo thời gian. Do đó, sự chênh lệch về lạm phát giữa các nước có thể dẫn đến sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái, theo hướng đồng tiền của quốc gia có lạm phát cao sẽ suy yếu so với đồng tiền của quốc gia có lạm phát thấp hơn.
Mặc dù lý thuyết PPP giúp hình dung tỷ giá “cân bằng” trong dài hạn, nhưng trên thực tế, tỷ giá hối đoái có thể bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác như dòng vốn đầu tư, chính sách tiền tệ và biến động tâm lý thị trường. Tuy vậy, chênh lệch giá cả vẫn đóng vai trò là một chỉ báo quan trọng, đặc biệt khi đánh giá sức mạnh thực tế của một đồng tiền so với các đồng tiền khác trên thế giới.
12. Chỉ số DXY
Chỉ số DXY (US Dollar Index) là chỉ số đo lường sức mạnh tương đối của đồng đô la Mỹ so với một rổ các đồng tiền chủ chốt của những quốc gia đối tác thương mại lớn như Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), bảng Anh (GBP), đô la Canada (CAD), krona Thụy Điển (SEK) và franc Thụy Sĩ (CHF). Đây được xem là một chỉ báo quan trọng phản ánh vị thế và xu hướng biến động của đồng USD trên thị trường tài chính toàn cầu nói chung và thị trường ngoại hối nói riêng.
Khi chỉ số DXY tăng, điều này cho thấy đồng đô la Mỹ đang mạnh lên so với các đồng tiền trong rổ chỉ số. Kết quả là, tỷ giá hối đoái của nhiều quốc gia khác có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là những nước có quan hệ thương mại mật thiết hoặc dự trữ ngoại hối bằng USD. Đồng nội tệ của các nước này có thể suy yếu khi nhà đầu tư và doanh nghiệp tăng cầu đối với USD – đồng tiền được coi là tài sản an toàn trong bối cảnh biến động.
Ngược lại, khi DXY giảm, đồng USD yếu đi, dẫn đến xu hướng tăng giá của các đồng tiền khác trong rổ, bao gồm cả đồng nội tệ của những quốc gia có dòng thương mại lớn với Mỹ. Điều này có thể thúc đẩy xuất khẩu của các quốc gia này nhờ đồng nội tệ rẻ hơn so với USD.

13. Kiều hối
Kiều hối – nguồn tiền mà người lao động gửi về từ nước ngoài cho người thân trong nước – không chỉ là khoản hỗ trợ tài chính cá nhân mà còn mang lại ảnh hưởng đáng kể tới thị trường ngoại hối và tỷ giá hối đoái. Khi dòng kiều hối tăng mạnh, lượng ngoại tệ đổ vào quốc gia cũng tăng theo. Để chi tiêu trong nước, người nhận thường chuyển đổi các đồng tiền như USD hoặc EUR sang nội tệ (ví dụ như VND), từ đó làm tăng cung nội tệ trên thị trường.
Khi cung nội tệ tăng mà cầu về ngoại tệ không tăng tương ứng, đồng nội tệ sẽ có xu hướng mạnh lên so với ngoại tệ – tức là tỷ giá hối đoái giảm. Nói cách khác, cần ít đồng nội tệ hơn để mua một đơn vị ngoại tệ. Đây chính là một trong những nguyên nhân khiến kiều hối có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ổn định tỷ giá và củng cố giá trị tiền tệ trong nước, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển có lượng kiều bào lớn sinh sống và làm việc ở nước ngoài.
Tại Việt Nam, kiều hối đã trở thành một dòng vốn quan trọng, bổ sung nguồn ngoại tệ dồi dào cho nền kinh tế. Từ năm 1993 đến 2023, tổng lượng kiều hối chuyển về nước đạt khoảng 206 tỷ USD, gần tương đương với vốn FDI giải ngân. Đáng chú ý, riêng TP.HCM đã tiếp nhận hơn 65 tỷ USD kiều hối trong giai đoạn 2012–2023, chiếm khoảng 50% tổng lượng kiều hối cả nước. Tốc độ tăng trưởng kiều hối ổn định từ 3–7% mỗi năm cho thấy vai trò ngày càng rõ nét của dòng tiền này đối với sự ổn định tài chính và tỷ giá của Việt Nam.
Kết luận
Có thể thấy, tỷ giá hối đoái không chỉ đơn thuần là con số thể hiện giá trị của một đồng tiền, mà còn là tấm gương phản chiếu sức khỏe của nền kinh tế, niềm tin của nhà đầu tư và cả những chuyển động sâu xa trong quan hệ quốc tế. Mỗi biến động, dù nhỏ, cũng đều bắt nguồn từ chuỗi tác động đan xen giữa các yếu tố như chính trị, kinh tế, lạm phát hay dòng vốn toàn cầu. Việc theo dõi và phân tích các yếu tố này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về nền kinh tế, mà còn hỗ trợ đưa ra các quyết định tài chính chính xác và hiệu quả hơn trong một thế giới đầy biến động, nhất là khi quan tâm đến yếu tố ảnh hưởng tỷ giá hối đoái.